Biến trong lập trình là một khái niệm cơ bản và quan trọng nhất của ngôn ngữ lập trình. Nó được sử dụng để lưu trữ giá trị trong bộ nhớ của máy tính để sử dụng trong quá trình thực thi chương trình.
Cụ thể, biến là một vùng nhớ được đặt tên, có thể lưu trữ một giá trị số, ký tự hoặc chuỗi, và có thể thay đổi giá trị của nó trong quá trình thực thi chương trình. Biến có thể được sử dụng để lưu trữ thông tin như tên, địa chỉ, điểm số và các giá trị khác.
Khai báo biến trong PHP
Một biến là một vùng nhớ được sử dụng để lưu trữ giá trị hoặc tham chiếu đến một giá trị trong chương trình. Trong PHP, khai báo biến rất đơn giản và dễ hiểu. Dưới đây là hướng dẫn cách khai báo biến trong PHP.
- Tên biến: Tên biến trong PHP phải bắt đầu bằng một ký tự chữ hoặc dấu gạch dưới (_), theo sau bởi bất kỳ ký tự chữ hoặc số nào khác. Tên biến không được bắt đầu bằng một số hoặc ký tự đặc biệt nào khác.
- Loại dữ liệu: Trong PHP, loại dữ liệu của một biến được xác định tự động bởi giá trị mà nó đang giữ. Ví dụ, nếu bạn gán giá trị số nguyên cho một biến, PHP sẽ tự động xác định rằng biến đó có kiểu dữ liệu là số nguyên. Tuy nhiên, nếu bạn muốn rõ ràng hơn, bạn có thể xác định kiểu dữ liệu của biến bằng cách sử dụng các từ khóa sau đây:
- int: kiểu số nguyên
- float: kiểu số thực
- string: kiểu chuỗi
- bool: kiểu boolean (true hoặc false)
- Cú pháp khai báo biến: Để khai báo biến trong PHP, bạn chỉ cần sử dụng dấu $, theo sau bởi tên biến. Ví dụ: $my_variable.
- Gán giá trị cho biến: Để gán giá trị cho biến, bạn có thể sử dụng toán tử gán (=). Ví dụ: $my_variable = 10;
Ví dụ về khai báo biến trong PHP:
<?php
// Khai báo biến $name kiểu chuỗi và gán giá trị "John Smith"
$name = "John Smith";
// Khai báo biến $age kiểu số nguyên và gán giá trị 30
$age = 30;
// Khai báo biến $is_student kiểu boolean và gán giá trị true
$is_student = true;
// In ra thông tin của biến $name, $age và $is_student
echo "Tên: " . $name . "<br>";
echo "Tuổi: " . $age . "<br>";
echo "Là sinh viên: " . $is_student . "<br>";
?>
Kết quả:
Tên: John Smith
Tuổi: 30
L
- Quy tắc đặt tên biến: Để đặt tên biến trong PHP, bạn cần tuân theo các quy tắc sau:
- Tên biến chỉ bao gồm các ký tự chữ và số.
- Tên biến không được chứa khoảng trắng hoặc các ký tự đặc biệt.
- Tên biến không được bắt đầu bằng số.
- Tên biến nên được đặt sao cho dễ hiểu và mô tả được nội dung mà nó lưu trữ.
- Tính toán với biến: Trong PHP, bạn có thể thực hiện các phép tính toán với biến. Ví dụ:
<?php
// Khai báo biến $a và $b kiểu số nguyên và gán giá trị
$a = 10;
$b = 5;
// Thực hiện phép cộng và in ra kết quả
$c = $a + $b;
echo "Tổng: " . $c . "<br>";
// Thực hiện phép trừ và in ra kết quả
$d = $a - $b;
echo "Hiệu: " . $d . "<br>";
// Thực hiện phép nhân và in ra kết quả
$e = $a * $b;
echo "Tích: " . $e . "<br>";
// Thực hiện phép chia và in ra kết quả
$f = $a / $b;
echo "Thương: " . $f . "<br>";
?>
Kết quả:
Tổng: 15
Hiệu: 5
Tích: 50
Thương: 2
- Biến siêu toàn cục: Trong PHP, có một số biến được gọi là biến siêu toàn cục, tức là bạn có thể truy cập chúng ở bất kỳ đâu trong chương trình. Một số biến siêu toàn cục phổ biến nhất là:
- $_SERVER: chứa thông tin về môi trường và các biến cấu hình của máy chủ và chương trình.
- $_GET: chứa các thông tin được gửi đi qua phương thức GET.
- $_POST: chứa các thông tin được gửi đi qua phương thức POST.
- $_SESSION: chứa các thông tin được lưu trữ trong phiên làm việc của người dùng.
Ví dụ:
<?php
// In ra địa chỉ IP của máy khách
echo "Địa chỉ IP của máy khách: " . $_SERVER['REMOTE_ADDR'] . "<br>";
// Lấy giá trị của biến $name từ phương thức GET và in ra nó
$name = $_GET['name'];
echo "Tên của bạn là: " . $name . "<br>";
// Lấy giá trị của biến $username từ form phương thức POSTvà in ra nó
$username = $_POST['username'];
echo "Tên đăng nhập của bạn là: " . $username . "<br>";
// Thiết lập giá trị cho biến $_SESSION và in ra nó
session_start();
$_SESSION['username'] = 'John';
echo "Tên đăng nhập của bạn là: " . $_SESSION['username'] . "<br>";
?>
Kết quả:
Địa chỉ IP của máy khách: 127.0.0.1
Tên của bạn là: Alice
Tên đăng nhập của bạn là: alice123
Tên đăng nhập của bạn là: John
*Alice, alice123 là các ví dụ lấy giá trị gửi từ các input nhập từ form*
Sử dụng $_GET[‘ten_truong‘] để lấy giá trị gửi từ form với method GET.
<form method="get" action="#">
<input name="name" value="">
<button>Gửi đi</button>
</form>
<?php
// Lấy giá trị của biến $name từ phương thức GET và in ra nó
$name = $_GET['name'];
echo "Tên của bạn là: " . $name . "<br>";
?>
Sử dụng $_POST[‘ten_truong’] để lấy giá trị gửi từ form với method POST.
<form method="post" action="#">
<input name="username" value="">
<button>Gửi đi</button>
</form>
<?php
// Lấy giá trị của biến $username từ form phương thức POSTvà in ra nó
$username = $_POST['username'];
echo "Tên đăng nhập của bạn là: " . $username . "<br>";
?>
Trên đây là hướng dẫn cơ bản về khai báo biến trong PHP. Để sử dụng thành thạo các biến và các kiểu dữ liệu trong PHP, bạn cần phải thực hành và nghiên cứu thêm về chúng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học PHP.
[XEM TẤT CẢ BÀI VIẾT CHUYÊN MỤC HƯỚNG DẪN PHP TẠI ĐÂY]
XEM THÊM Hướng dẫn cài đặt XAMPP – Phần mềm máy chủ web(Web Server) MySql là gì? Tìm hiểu về hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySql Mã nguồn Website du lịch việt xây dựng trên PHP Và MYSQL Mã nguồn website xem video trực tuyến xây dựng bằng PHP và MySql Mã nguồn website chia sẻ sách bằng PHP và MySql – Source code Mã nguồn website thương mại điện tử – Cửa hàng Chương Mobile